Có 2 kết quả:

遗留 yí liú ㄧˊ ㄌㄧㄡˊ遺留 yí liú ㄧˊ ㄌㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to leave behind
(2) to hand down

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to leave behind
(2) to hand down

Bình luận 0